Có 2 kết quả:
保准 bǎo zhǔn ㄅㄠˇ ㄓㄨㄣˇ • 保準 bǎo zhǔn ㄅㄠˇ ㄓㄨㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to guarantee
(2) reliable
(3) for sure
(2) reliable
(3) for sure
Từ điển Trung-Anh
variant of 保准[bao3 zhun3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 保准[bao3 zhun3]
Bình luận 0